Có 3 kết quả:

呼号 hū háo ㄏㄨ ㄏㄠˊ呼嚎 hū háo ㄏㄨ ㄏㄠˊ呼號 hū háo ㄏㄨ ㄏㄠˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to wail
(2) to cry out in distress

Bình luận 0

hū háo ㄏㄨ ㄏㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to roar (of animals)
(2) to wail
(3) to cry out in distress
(4) see also 呼號|呼号[hu1 hao2]

Bình luận 0